Có 2 kết quả:
开发环境 kāi fā huán jìng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 開發環境 kāi fā huán jìng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
kāi fā huán jìng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
development environment (computer)
Bình luận 0
kāi fā huán jìng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
development environment (computer)
Bình luận 0