Có 2 kết quả:

开发环境 kāi fā huán jìng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ開發環境 kāi fā huán jìng ㄎㄞ ㄈㄚ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

development environment (computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

development environment (computer)

Bình luận 0